Đọc nhanh: 西南财经大学 (tây na tài kinh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tài chính Tây Nam.
✪ 1. Đại học Tài chính Tây Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南财经大学
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 大学生 应该 多 积累 经验
- Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
大›
学›
经›
西›
财›