Đọc nhanh: 越南航空 (việt na hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Việt Nam.
越南航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南航空
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 你 喜不喜欢 越南 ?
- Cậu có thích Việt Nam không?
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
空›
航›
越›