Đọc nhanh: 云南财经大学 (vân na tài kinh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tài chính Vân Nam.
✪ 1. Đại học Tài chính Vân Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南财经大学
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 大学生 应该 多 积累 经验
- Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
南›
大›
学›
经›
财›