Đọc nhanh: 新世纪 (tân thế kỷ). Ý nghĩa là: Thế kỷ 21, New Century (tên thường dùng).
新世纪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thế kỷ 21
21st century
✪ 2. New Century (tên thường dùng)
New Century (commonly used name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新世纪
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他 的 新发明 刚刚 问世
- Phát minh mới của anh ấy vừa mới ra mắt.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
新›
纪›