Đọc nhanh: 创世纪 (sáng thế kỷ). Ý nghĩa là: Sáng thế ký (sách đầu tiên của Kinh thánh), huyền thoại sáng tạo. Ví dụ : - 我知道你们的"创世纪项目" Tôi biết về Dự án Genesis.
创世纪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sáng thế ký (sách đầu tiên của Kinh thánh)
Genesis (first book of the Bible)
- 我 知道 你们 的 创世纪 项目
- Tôi biết về Dự án Genesis.
✪ 2. huyền thoại sáng tạo
creation myth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创世纪
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 我 知道 你们 的 创世纪 项目
- Tôi biết về Dự án Genesis.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
创›
纪›