Đọc nhanh: 世界纪录 (thế giới kỷ lục). Ý nghĩa là: kỉ lục thế giới. Ví dụ : - 一个人脸上放蜗牛的数量有个世界纪录 Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
世界纪录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỉ lục thế giới
world record
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界纪录
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 他 打破 了 世界纪录
- Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 她 打破 了 100 米 世界纪录
- Cô đã phá kỷ lục thế giới 100m.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
录›
界›
纪›