二十世纪 èrshí shìjì
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thập thế kỷ】

Đọc nhanh: 二十世纪 (nhị thập thế kỷ). Ý nghĩa là: Thế kỷ 20.

Ý Nghĩa của "二十世纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二十世纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thế kỷ 20

20th century

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十世纪

  • volume volume

    - 十九世纪 shíjiǔshìjì 晚期 wǎnqī

    - cuối thế kỷ 19.

  • volume volume

    - 十八 shíbā 世纪末 shìjìmò

    - cuối thế kỷ mười tám.

  • volume volume

    - 二十世纪 èrshíshìjì 九十年代 jiǔshíniándài

    - Những năm 90 của thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 二十一 èrshíyī 世纪 shìjì

    - Đây là thế kỷ 21.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng shì 十九世纪 shíjiǔshìjì 各国 gèguó 资产阶级 zīchǎnjiējí 革命 gémìng de 先声 xiānshēng

    - cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.

  • volume volume

    - shì 二十世纪 èrshíshìjì de 年代 niándài

    - Đó là thời đại thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 钟楼 zhōnglóu 建于 jiànyú 十七世纪 shíqīshìjì

    - Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.

  • volume volume

    - 完整 wánzhěng de 茶具 chájù shì zài 十八世纪 shíbāshìjì 发展 fāzhǎn 起来 qǐlai de

    - Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao