Đọc nhanh: 世界野生生物基金会 (thế giới dã sinh sinh vật cơ kim hội). Ý nghĩa là: Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF).
世界野生生物基金会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF)
World Wildlife Fund (WWF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界野生生物基金会
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 基本上 男生 都 不会 在乎 腐女 嗜好 啦
- Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
基›
物›
生›
界›
野›
金›