Đọc nhanh: 野生生物基金会 (dã sinh sinh vật cơ kim hội). Ý nghĩa là: Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF).
野生生物基金会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới (WWF)
World Wildlife Fund (WWF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生生物基金会
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
基›
物›
生›
野›
金›