Đọc nhanh: 野生生物 (dã sinh sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật hoang dã, động vật hoang dã.
野生生物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật hoang dã
creatures in the wild; wild organism
✪ 2. động vật hoang dã
wildlife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野生生物
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
生›
野›