Đọc nhanh: 维基媒体基金会 (duy cơ môi thể cơ kim hội). Ý nghĩa là: Tổ chức Wikimedia.
维基媒体基金会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Wikimedia
Wikimedia Foundation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基媒体基金会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
体›
基›
媒›
维›
金›