Đọc nhanh: 自然科学基金会 (tự nhiên khoa học cơ kim hội). Ý nghĩa là: quỹ khoa học tự nhiên.
自然科学基金会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ khoa học tự nhiên
natural science fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然科学基金会
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 你 要 努力学习 , 不然 会 失败
- Bạn phải học hành chăm chỉ, không thì sẽ thất bại.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 他 学会 了 放下 自我
- Anh ấy đã học được cách buông bỏ cái tôi.
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
- 虽然 没有 人教 他 , 他 摸索 了 一段时间 , 竟自 学会 了
- tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
基›
学›
然›
科›
自›
金›