Đọc nhanh: 世界旅游组织 (thế giới lữ du tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO).
世界旅游组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)
World Tourism Organization (UNWTO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界旅游组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 他 喜欢 周游世界
- Anh ấy thích đi vòng quanh thế giới.
- 她 梦想 能 环游世界
- Cô ấy mơ ước được du lịch vòng quanh thế giới.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 我 的 愿望 是 环游世界
- Nguyện vọng của tôi là du lịch quanh thế giới.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
旅›
游›
界›
组›
织›