Đọc nhanh: 世界气象组织 (thế giới khí tượng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO).
世界气象组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO)
World Meteorological Organization (WMO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界气象组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
气›
界›
组›
织›
象›