不要脸 bùyào liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bất yếu kiểm】

Đọc nhanh: 不要脸 (bất yếu kiểm). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; không biết dơ (lời mắng chửi), mặt dày; không biết dơ.

Ý Nghĩa của "不要脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不要脸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không biết xấu hổ; không biết dơ (lời mắng chửi), mặt dày; không biết dơ

不知羞耻(骂人的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不要脸

  • volume volume

    - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • volume volume

    - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人真 rénzhēn 不要脸 búyàoliǎn

    - Anh ấy người này thật là không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - kàn de 脸面 liǎnmiàn 不要 búyào 生他 shēngtā de le

    - hãy nể mặt tôi, đừng giận nó nữa.

  • volume volume

    - shì yào 脸子 liǎnzǐ de rén 不能 bùnéng 当着 dāngzhe 大伙儿 dàhuǒer diū 这个 zhègè chǒu

    - anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.

  • volume volume

    - 不三 bùsān 发誓 fāshì 一定 yídìng yào jiāng 偷鸡贼 tōujīzéi zhuā dào

    - Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao