Đọc nhanh: 不一 (bất nhất). Ý nghĩa là: không đều; không như nhau; không đồng đều; không giống nhau (chỉ làm vị ngữ, không làm định ngữ), sơ; sơ lược; vài dòng (từ thường dùng trong thư tín, biểu thị không nói kỹ từng li từng tí). Ví dụ : - 质量不一 chất lượng không đồng đều. - 长短不一 dài ngắn không đều; so le. - 匆此不一 viết vội vài dòng này
✪ 1. không đều; không như nhau; không đồng đều; không giống nhau (chỉ làm vị ngữ, không làm định ngữ)
不相同(只做谓语,不做定语)
- 质量 不 一
- chất lượng không đồng đều
- 长短不一
- dài ngắn không đều; so le
✪ 2. sơ; sơ lược; vài dòng (từ thường dùng trong thư tín, biểu thị không nói kỹ từng li từng tí)
书信用语,表示不一一详说
- 匆此 不 一
- viết vội vài dòng này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不一
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 一丝不苟
- không hề qua loa đại khái
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一个 人 支应 不 开
- một người ứng phó không nổi.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›