Đọc nhanh: 不明飞行物 (bất minh phi hành vật). Ý nghĩa là: vật thể bay không xác định (UFO).
不明飞行物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật thể bay không xác định (UFO)
unidentified flying object (UFO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不明飞行物
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
- 这是 一架 国籍 不明 的 飞机
- Đây là chiếc máy bay không rõ lai lịch.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
明›
物›
行›
飞›