Đọc nhanh: 不扩散核武器条约 (bất khuếch tán hạch vũ khí điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân.
不扩散核武器条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
Treaty on the Non-Proliferation of Nuclear Weapons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不扩散核武器条约
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 这些 瓷器 是 整套 的 , 不要 拆散 了
- Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.
- 这 条 街道 晚上 不闹 , 适合 散步
- Đường phố vào buổi tối yên tĩnh, thích hợp đi dạo.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
器›
扩›
散›
条›
核›
武›
约›