Đọc nhanh: 禁止核武器试验条约 (cấm chỉ hạch vũ khí thí nghiệm điều ước). Ý nghĩa là: hiệp ước cấm thử hạt nhân.
禁止核武器试验条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước cấm thử hạt nhân
nuclear test ban treaty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止核武器试验条约
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
条›
核›
止›
武›
禁›
约›
试›
验›