必不得已 bì bùdéyǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tất bất đắc dĩ】

Đọc nhanh: 必不得已 (tất bất đắc dĩ). Ý nghĩa là: phải như vậy; nhất thiết phải như vậy.

Ý Nghĩa của "必不得已" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

必不得已 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phải như vậy; nhất thiết phải như vậy

实在不得不如此不得已:无可奈何

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必不得已

  • volume volume

    - 万不得已 wànbùdeyǐ

    - vạn bất đắc dĩ

  • volume volume

    - 道歉 dàoqiàn 何必 hébì 原谅 yuánliàng

    - Anh đã xin lỗi rồi sao lại không tha thứ?

  • volume volume

    - 大哭 dàkū 不已 bùyǐ

    - Anh ấy khóc mãi không dứt.

  • volume volume

    - xiào 不能自已 bùnéngzìyǐ

    - Cô ấy cười không thể tự mình dừng lại.

  • volume volume

    - 意见 yìjiàn 已经 yǐjīng 一致 yízhì 不必 bùbì 再争 zàizhēng le

    - Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这样 zhèyàng zuò shì 出于 chūyú 不得已 bùdeyǐ

    - họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 做过 zuòguò jiàn 不得 bùdé guāng de shì

    - Anh ta đã từng làm những việc mờ ám.

  • volume volume

    - 炒股 chǎogǔ 炒房 chǎofáng 发财 fācái de rén 不计其数 bùjìqíshù xiǎng 发财 fācái jiù 争当 zhēngdāng 掌勺 zhǎngsháo de

    - Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao