Đọc nhanh: 不完全竞争 (bất hoàn toàn cạnh tranh). Ý nghĩa là: Imperfect competition Cạnh tranh không hoàn hảo.
不完全竞争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Imperfect competition Cạnh tranh không hoàn hảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不完全竞争
- 大多 的 怀孕 方法 并 不 完全 有效
- Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 实际上 , 那 并 不 完全 是 真的
- Trên thực tế, điều đó không hẳn hoàn toàn là thật.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 他们 完全 不同
- Họ hoàn toàn khác nhau.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 他 穿 的 衣服 真怪 , 完全 不 合适
- Anh ta mặc đồ thật kỳ quái, hoàn toàn không hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
争›
全›
完›
竞›