Đọc nhanh: 不合体统 (bất hợp thể thống). Ý nghĩa là: hình thức xấu, không theo decorum, tai tiếng.
不合体统 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức xấu
bad form
✪ 2. không theo decorum
not according with decorum
✪ 3. tai tiếng
scandalous
✪ 4. hành vi không thể chấp nhận được
unacceptable behavior
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合体统
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
体›
合›
统›