体统 tǐtǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thể thống】

Đọc nhanh: 体统 (thể thống). Ý nghĩa là: thể thống. Ví dụ : - 不成体统 không ra thể thống gì

Ý Nghĩa của "体统" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể thống

指体制、格局、规矩等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不成体统 bùchéngtǐtǒng

    - không ra thể thống gì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体统

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • volume volume

    - 一统天下 yītǒngtiānxià

    - thống nhất thiên hạ

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 统一体 tǒngyītǐ

    - thể thống nhất

  • volume volume

    - 不成体统 bùchéngtǐtǒng

    - không ra thể thống gì

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 统一 tǒngyī de 整体 zhěngtǐ

    - Họ là một chỉnh thể thống nhất.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 谴责 qiǎnzé 媒体 méitǐ xiàng 群众 qúnzhòng 散播 sànbō 错误 cuòwù 消息 xiāoxi

    - Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao