Đọc nhanh: 体统 (thể thống). Ý nghĩa là: thể thống. Ví dụ : - 不成体统 không ra thể thống gì
体统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể thống
指体制、格局、规矩等
- 不成体统
- không ra thể thống gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体统
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 统一体
- thể thống nhất
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
统›