Đọc nhanh: 不合法 (bất hợp pháp). Ý nghĩa là: không hợp lệ, bất hợp pháp. Ví dụ : - 你现在让我的感情不合法了 Bạn nhận ra rằng bạn vừa làm cho mối quan hệ của tôi bất hợp pháp.
不合法 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không hợp lệ
illegal
- 你 现在 让 我 的 感情 不 合法 了
- Bạn nhận ra rằng bạn vừa làm cho mối quan hệ của tôi bất hợp pháp.
✪ 2. bất hợp pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合法
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 他们 的 想法 不谋而合
- Họ có cùng một ý tưởng.
- 他 的 想法 与 我 的 不谋而合
- Suy nghĩ của anh ấy giống với tôi.
- 想法 和 实际 不 印合
- Ý tưởng và thực tế không phù hợp.
- 那种 方法 不太 合适
- Cách đó không thích hợp lắm.
- 你 的 看法 与 事实 不 相符合
- Quan điểm của bạn không phù hợp vơi thực tế.
- 学习 外国 的 经验 , 要 懂得 结合 , 不能 抄袭 别人 的 做法
- Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.
- 你 现在 让 我 的 感情 不 合法 了
- Bạn nhận ra rằng bạn vừa làm cho mối quan hệ của tôi bất hợp pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
合›
法›