Đọc nhanh: 不合作 (bất hợp tác). Ý nghĩa là: không hợp tác, bất hợp tác.
不合作 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không hợp tác
noncooperation
✪ 2. bất hợp tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合作
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 这个 工作 不 适合 他
- Công việc này không phù hợp với anh ấy.
- 这份 工作 对 你 不 合适
- Công việc này không hợp với cậu đâu.
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
作›
合›