不合作 bù hézuò
volume volume

Từ hán việt: 【bất hợp tác】

Đọc nhanh: 不合作 (bất hợp tác). Ý nghĩa là: không hợp tác, bất hợp tác.

Ý Nghĩa của "不合作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不合作 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không hợp tác

noncooperation

✪ 2. bất hợp tác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合作

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 这些 zhèxiē 宝贝 bǎobèi 合作 hézuò

    - Đừng cộng tác với những người vô dụng này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 工作 gōngzuò 适合 shìhé

    - Công việc này không phù hợp với anh ấy.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò duì 合适 héshì

    - Công việc này không hợp với cậu đâu.

  • volume volume

    - 拥挤 yōngjǐ de 环境 huánjìng 适合 shìhé 工作 gōngzuò

    - Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè 混蛋 húndàn 合作 hézuò

    - Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 世界 shìjiè 少不了 shàobùliǎo 合作 hézuò 合作 hézuò chéng le 成功 chénggōng de 跳板 tiàobǎn

    - Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.

  • volume volume

    - hái 申请 shēnqǐng le 另外 lìngwài 两份 liǎngfèn 工作 gōngzuò 以防 yǐfáng 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 面试 miànshì 合格 hégé

    - Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.

  • volume volume

    - de 作文 zuòwén 符合 fúhé 格式 géshì

    - Bài văn của bạn không hợp với quy cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao