Đọc nhanh: 不可更新资源 (bất khả canh tân tư nguyên). Ý nghĩa là: Nonrenewable resources Tài nguyên không tái tạo.
不可更新资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nonrenewable resources Tài nguyên không tái tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可更新资源
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 我们 争取 更 多 的 资源
- Chúng tôi cố gắng giành thêm tài nguyên.
- 新 资源 尽 重点项目 先
- Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.
- 信息 在 不断更新 中
- Thông tin đang được liên tục cập nhật.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 浪费资源 是 不可 接受 的
- Lãng phí tài nguyên là không thể chấp nhận.
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
新›
更›
源›
资›