Đọc nhanh: 可更新资源 (khả canh tân tư nguyên). Ý nghĩa là: Renewable resources Tài nguyên tái tạo.
可更新资源 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Renewable resources Tài nguyên tái tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可更新资源
- 新 资源 尽 重点项目 先
- Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 新 项目 需要 更 多 的 资产
- Dự án mới cần nhiều vốn hơn.
- 这些 资源 是 可以 共享 的
- Những tài nguyên này có thể cùng nhau sử dụng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 浪费资源 是 不可 接受 的
- Lãng phí tài nguyên là không thể chấp nhận.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
新›
更›
源›
资›