可更新资源 Kě gēngxīn zīyuán
volume volume

Từ hán việt: 【khả canh tân tư nguyên】

Đọc nhanh: 可更新资源 (khả canh tân tư nguyên). Ý nghĩa là: Renewable resources Tài nguyên tái tạo.

Ý Nghĩa của "可更新资源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可更新资源 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Renewable resources Tài nguyên tái tạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可更新资源

  • volume volume

    - xīn 资源 zīyuán jǐn 重点项目 zhòngdiǎnxiàngmù xiān

    - Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 程序 chéngxù 可以 kěyǐ 自行 zìxíng 更新 gēngxīn

    - Chương trình này có thể tự động cập nhật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - xīn 项目 xiàngmù 需要 xūyào gèng duō de 资产 zīchǎn

    - Dự án mới cần nhiều vốn hơn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 资源 zīyuán shì 可以 kěyǐ 共享 gòngxiǎng de

    - Những tài nguyên này có thể cùng nhau sử dụng.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 富贵 fùguì 险中求 xiǎnzhōngqiú de 投资人 tóuzīrén 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 更具 gèngjù 吸引力 xīyǐnlì de 太阳能 tàiyangnéng 类股 lèigǔ

    - Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn

  • volume volume

    - 浪费资源 làngfèizīyuán shì 不可 bùkě 接受 jiēshòu de

    - Lãng phí tài nguyên là không thể chấp nhận.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao