Đọc nhanh: 不可兑换的公司债券 (bất khả đoái hoán đích công ti trái khoán). Ý nghĩa là: Perpetuity Dòng tiền đều vô hạn.
不可兑换的公司债券 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Perpetuity Dòng tiền đều vô hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可兑换的公司债券
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 公司 里 有 不少 这样 的 俊
- Trong công ty có rất nhiều người tài giỏi như vậy.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 我们 公司 的 实力 在 不断 增强
- Sức mạnh của công ty chúng tôi đang liên tục được tăng cường.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 公司 绝不 愿 将 自己 的 信誉 孤注一掷
- Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
债›
兑›
公›
券›
可›
司›
换›
的›