Đọc nhanh: 公司债券 (công ti trái khoán). Ý nghĩa là: Trái khoán, corporate bond.
公司债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái khoán, corporate bond
关于公司债券的概念,在教科书中都基本这样定义: “公司债券是公司依照法定程序发行、约定在一定期限内还本付息的有价证券”。同时还进一步解释,它表明发行债券的公司和债券投资者之间的债权债务关系,公司债券的持有人是公司的债权人,而不是公司的所有者,是与股票持有者最大的不同点,债券持有人有按约定条件向公司取得利息和到期收回本金的权利,取得利息优先于股东分红,公司破产清算时,也优于股东而收回本金。但债券持有者不能参与公司的经营、管理等各项活动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司债券
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 公司 派 人 讨债 去 了
- Công ty đã cử người đi đòi nợ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
公›
券›
司›