Đọc nhanh: 可兑换债券 (khả đoái hoán trái khoán). Ý nghĩa là: trái phiếu có thể chuyển đổi trái phiếu chuyển đồi (Chứng khoán và cổ phiếu).
可兑换债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái phiếu có thể chuyển đổi trái phiếu chuyển đồi (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可兑换债券
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
- 如果 你 从 那个 坏蛋 那里 借债 , 可以 肯定 他会 十分 苛刻
- Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
兑›
券›
可›
换›