下属 xiàshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ chú】

Đọc nhanh: 下属 (hạ chú). Ý nghĩa là: thuộc hạ; cấp dưới. Ví dụ : - 下属们都很尊敬他。 Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.. - 领导和下属关系很好。 Mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới rất tốt.. - 她经常表扬下属。 Cô ấy thường xuyên khen ngợi cấp dưới.

Ý Nghĩa của "下属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

下属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuộc hạ; cấp dưới

下级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下属 xiàshǔ men dōu hěn 尊敬 zūnjìng

    - Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 下属 xiàshǔ 关系 guānxì hěn hǎo

    - Mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới rất tốt.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 表扬 biǎoyáng 下属 xiàshǔ

    - Cô ấy thường xuyên khen ngợi cấp dưới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下属

  • volume volume

    - 但愿 dànyuàn 天下 tiānxià 有情人终成眷属 yǒuqíngrénzhōngchéngjuànshǔ

    - Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - shì 属下 shǔxià 失策 shīcè le

    - Là thuộc hạ thất sách rồi.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 矿藏 kuàngcáng 底石 dǐshí 位于 wèiyú 一个 yígè 矿中 kuàngzhōng 金属 jīnshǔ 矿藏 kuàngcáng 之下 zhīxià de 大量 dàliàng 石头 shítou

    - Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 下属 xiàshǔ 关系 guānxì hěn hǎo

    - Mối quan hệ giữa lãnh đạo và cấp dưới rất tốt.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ gěi 下属 xiàshǔ zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.

  • volume volume

    - 下属 xiàshǔ men dōu hěn 尊敬 zūnjìng

    - Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao