Đọc nhanh: 下属公司 (hạ thuộc công ti). Ý nghĩa là: công ty con (công ty).
下属公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty con (công ty)
subsidiary (company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下属公司
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 目前 公司 难以 支撑 下去
- Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.
- 好多 公司 都 在 下滑
- Nhiều công ty đang lao dốc.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
公›
司›
属›