Đọc nhanh: 非金属下锚柱 (phi kim thuộc hạ miêu trụ). Ý nghĩa là: Cọc neo tàu; không bằng kim loại.
非金属下锚柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc neo tàu; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属下锚柱
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 金属 在 高温 下化 了
- Kim loại tan chảy dưới nhiệt độ cao.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
属›
柱›
金›
锚›
非›