Đọc nhanh: 上海商务印书馆 (thượng hải thương vụ ấn thư quán). Ý nghĩa là: Báo chí Thương mại, Thượng Hải (từ năm 1897).
上海商务印书馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo chí Thương mại, Thượng Hải (từ năm 1897)
Commercial Press, Shanghai (from 1897)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海商务印书馆
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
书›
务›
印›
商›
海›
馆›