Đọc nhanh: 中国民用航空局 (trung quốc dân dụng hàng không cục). Ý nghĩa là: Cục Hàng không Dân dụng Trung Quốc (CAAC).
中国民用航空局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục Hàng không Dân dụng Trung Quốc (CAAC)
Civil Aviation Administration of China (CAAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国民用航空局
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
局›
民›
用›
空›
航›