Đọc nhanh: 紫罗兰 (tử la lan). Ý nghĩa là: cây lan tử la, hoa lan tử la; bông lan tử la. Ví dụ : - 她在花园里种了一些紫罗兰。 Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
紫罗兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây lan tử la
二年生或多年生草本植物,叶子长圆形或倒披针形,总状花序,花紫红色,也有淡红、淡黄或白色的,果实细长供观赏
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
✪ 2. hoa lan tử la; bông lan tử la
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫罗兰
- 罗兰 喜欢 读书
- La Lan thích đọc sách.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 罗兰 是 我 的 朋友
- La Lan là bạn của tôi.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
紫›
罗›