Đọc nhanh: 紫罗兰色 (tử la lan sắc). Ý nghĩa là: màu tím.
紫罗兰色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu tím
violet (color)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫罗兰色
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
紫›
罗›
色›