Đọc nhanh: 珠兰花 (châu lan hoa). Ý nghĩa là: hoa châu lan.
珠兰花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa châu lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠兰花
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
珠›
花›