Đọc nhanh: 白兰 (bạch lan). Ý nghĩa là: lan trắng; bạch lan. Ví dụ : - 你喜欢玩双体船和干邑白兰地 Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.. - 邱吉尔早餐前要喝四分之一公升的白兰地 Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
白兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan trắng; bạch lan
兰花一种,叶子比秋兰略小,秋开青白色花,极香
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兰
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
白›