Đọc nhanh: 白玉兰 (bạch ngọc lan). Ý nghĩa là: bạch ngọc lan; hoa ngọc lan.
白玉兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch ngọc lan; hoa ngọc lan
植物名木兰科含笑花属,常绿乔木叶互生,披针形或长椭圆形,绿色质厚花腋生,具短花梗有强烈香气,多植于庭园观赏亦称为"玉兰花"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白玉兰
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
玉›
白›