Đọc nhanh: 三宾服 (tam tân phục). Ý nghĩa là: Trang phục lính dù.
三宾服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục lính dù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三宾服
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 这件 衣服 洗 了 三过
- Cái áo này đã được giặt ba lần.
- 这 衣服 洗 了 三 过儿 了
- bộ đồ này giặt ba lần rồi.
- 这药 一天 服 三次
- Thuốc này uống ngày ba lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
宾›
服›