三宾服 sān bīn fú
volume volume

Từ hán việt: 【tam tân phục】

Đọc nhanh: 三宾服 (tam tân phục). Ý nghĩa là: Trang phục lính dù.

Ý Nghĩa của "三宾服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三宾服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trang phục lính dù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三宾服

  • volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 三百元 sānbǎiyuán

    - Chiếc áo này 300 đồng.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng ràng 三粒 sānlì yào

    - Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.

  • volume volume

    - 礼宾 lǐbīn

    - lễ phục.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú le 三过 sānguò

    - Cái áo này đã được giặt ba lần.

  • volume volume

    - zhè 衣服 yīfú le sān 过儿 guòér le

    - bộ đồ này giặt ba lần rồi.

  • volume volume

    - 这药 zhèyào 一天 yìtiān 三次 sāncì

    - Thuốc này uống ngày ba lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao