Đọc nhanh: 三十二位元 (tam thập nhị vị nguyên). Ý nghĩa là: 32-bit (máy tính).
三十二位元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 32-bit (máy tính)
32-bit (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三十二位元
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 女宿 位于 二十八宿 中
- Sao Nữ nằm trong Nhị thập bát tú.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 借 那么 二三十个 麻袋 就够 了
- mượn hai ba chục cái bao bố như thế là đủ rồi.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
二›
位›
元›
十›