Đọc nhanh: 三硝基甲苯 (tam tiêu cơ giáp bản). Ý nghĩa là: trinitrotoluene (TNT).
三硝基甲苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trinitrotoluene (TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三硝基甲苯
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
基›
甲›
硝›
苯›