Đọc nhanh: 变元音 (biến nguyên âm). Ý nghĩa là: hiện tượng biến âm sắc.
变元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng biến âm sắc
由于部分同化于后续音而产生的元音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变元音
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 元月 天气 开始 变冷
- Thời tiết bắt đầu lạnh hơn vào tháng giêng.
- 声音 变得 很 细
- Âm thanh trở nên rất nhỏ.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
变›
音›