Đọc nhanh: 鼻元音 (tị nguyên âm). Ý nghĩa là: âm mũi.
鼻元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mũi
发音时气流从鼻腔和口腔通过的元音 (如法语中的o)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻元音
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
音›
鼻›