Đọc nhanh: 万古霉素 (vạn cổ môi tố). Ý nghĩa là: van-cô-mi-xin (Anh: vancomycin) (thuốc kháng sinh).
✪ 1. van-cô-mi-xin (Anh: vancomycin) (thuốc kháng sinh)
抗菌素的一种,常用的是万古霉素的盐酸盐,棕色粉末,用来治疗对其他抗菌素有抗药性的葡萄球菌的感染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万古霉素
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
古›
素›
霉›