Đọc nhanh: 庆大霉素 (khánh đại môi tố). Ý nghĩa là: gen-ta-mi-xin.
庆大霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gen-ta-mi-xin
抗菌素的一种,常用的是庆大霉素的硫酸盐,对多种杆菌和球菌有较强的抗菌作用,用来治疗肾炎、肠炎、败血症、脑膜炎等 (英gentamycin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆大霉素
- 大家 喜庆 团圆 时
- Mọi người ăn mừng khi đoàn viên.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 大家 共庆 佳节
- Mọi người cùng ăn mừng lễ hội.
- 庆贺 大会
- Mít-tinh chúc mừng
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
- 大家 庆祝 他 的 生日
- Mọi người chúc mừng sinh nhật anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
庆›
素›
霉›