Đọc nhanh: 万户侯 (vạn hộ hầu). Ý nghĩa là: vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có).
万户侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có)
汉代侯爵的最高一级,享有万户农民的赋税后来泛指高官贵爵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万户侯
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
侯›
户›