Đọc nhanh: 金霉素 (kim môi tố). Ý nghĩa là: Ô-rê-ô-my-xin; aureociclina; aureomykoin (dược).
金霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô-rê-ô-my-xin; aureociclina; aureomykoin (dược)
抗菌素的一种,分子式C22H23N2O8Cl,金黄色的结晶体,对很多种病菌、某些病毒和立克次体都有抑制作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金霉素
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
金›
霉›