Đọc nhanh: 万能曲尺 (vạn năng khúc xích). Ý nghĩa là: góc xiên phổ quát (để đo góc).
万能曲尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc xiên phổ quát (để đo góc)
universal bevel (to measure angles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能曲尺
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 对于 婚姻 千万 不能 草率
- Tuyệt không được qua loa đại khái trong hôn nhân.
- 他 脾气 暴 , 千万 不能 撩 惹 他
- anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
尺›
曲›
能›